Sort ByOvr |Desc
pos (Click to sort Ascending) | nameprice (Click to clear sorting) | pricekr (Click to sort Ascending) | fp (Click to sort Ascending) | ovr (Click to sort Ascending) | sta (Click to sort Ascending) |
---|---|---|---|---|---|
ST | Lê Công Vinh ST110CF109RW108 | 0 | 25 | 110 | 106 |
CAM | Nguyễn Hồng Sơn CAM109CF108 | 0 | 24 | 109 | 109 |
ST | Lê Huỳnh Đức ST109 | 0 | 24 | 109 | 104 |
CAM | Nguyễn Minh Phương CAM109CM109 | 0 | 24 | 109 | 109 |
ST | Nguyễn Anh Đức ST108 | 0 | 24 | 108 | 106 |
CM | Nguyễn Hoàng Đức CM108CAM108 | 0 | 24 | 108 | 111 |
LW | Phạm Thành Lương LW108 | 0 | 24 | 108 | 108 |
LW | Phạm Tuấn Hải LW108ST108 | 0 | 25 | 108 | 104 |
ST | Nguyễn Tiến Linh ST107 | 0 | 24 | 107 | 104 |
CB | Vũ Như Thành CB107 | 0 | 23 | 107 | 105 |
CM | Phan Văn Tài Em CM107RM106 | 0 | 24 | 107 | 112 |
ST | Nguyễn Văn Tùng ST106 | 0 | 23 | 106 | 103 |
LW | Khuất Văn Khang LW106RW106 | 0 | 23 | 106 | 105 |
CB | Bùi Hoàng Việt Anh CB106 | 0 | 22 | 106 | 102 |
ST | Nguyễn Văn Toàn ST106RW106 | 0 | 22 | 106 | 109 |
RW | Nguyễn Quang Hải RW106LW106 | 0 | 24 | 106 | 107 |
CB | Lê Phước Tứ CB106 | 0 | 22 | 106 | 108 |
CDM | Phạm Đức Huy CDM106CM105 | 0 | 23 | 106 | 106 |
CAM | Nguyễn Đình Bắc CAM106LW105 | 0 | 23 | 106 | 108 |
RW | Nguyễn Văn Quyết RW105LW105CAM105 | 0 | 23 | 105 | 103 |
CM | Đỗ Hùng Dũng CM105 | 0 | 23 | 105 | 108 |
GK | Đặng Văn Lâm GK105 | 0 | 20 | 105 | 63 |
RW | Nguyễn Công Phượng RW105CF104 | 0 | 23 | 105 | 103 |
LB | Đoàn Văn Hậu LB105LWB105LM100 | 0 | 22 | 105 | 107 |
RB | Nguyễn Trọng Hoàng RB105RM101 | 0 | 22 | 105 | 111 |
GK | Bùi Tấn Trường GK105 | 0 | 20 | 105 | 64 |
CB | Nguyễn Thành Chung CB104 | 0 | 22 | 104 | 104 |
LB | Phan Tuấn Tài LB104 | 0 | 21 | 104 | 109 |
CM | Nguyễn Tuấn Anh CM104 | 0 | 22 | 104 | 106 |
RM | Vũ Văn Thanh RM104RW103 | 0 | 22 | 104 | 108 |
CB | Quế Ngọc Hải CB104 | 0 | 22 | 104 | 98 |
RB | Hồ Tấn Tài RB104 | 0 | 21 | 104 | 106 |
CB | Bùi Tiến Dũng CB104 | 0 | 22 | 104 | 101 |
CB | Nguyễn Thanh Bình CB103 | 0 | 21 | 103 | 103 |
ST | Nhâm Mạnh Dũng ST103 | 0 | 21 | 103 | 101 |
CM | Dụng Quang Nho CM103 | 0 | 21 | 103 | 110 |
GK | Nguyễn Văn Toản GK102 | 0 | 17 | 102 | 58 |
CB | Trần Đình Trọng CB102 | 0 | 21 | 102 | 102 |
LW | Phan Văn Đức LW102RW102LM101 | 0 | 21 | 102 | 99 |
CM | Lương Xuân Trường CM102 | 0 | 21 | 102 | 105 |
CB | Đỗ Duy Mạnh CB101 | 0 | 21 | 101 | 97 |